TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ông mai

ông mai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưòi làm môi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông thông gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi dân gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừơi làm mối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi dâu gia.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông mổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi làm mối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà mói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà mai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người làm mối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người môi giới hôn nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ông mai

ông mối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông mai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người làm mối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ông mai

Heiratsvermittler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schadchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kupplerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heiratsver

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ông mai

Schadchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schadchen /das; -s, - (Gaunerspr.)/

ông (bà) mối; ông (bà) mai; người làm mối (Heirats- vermittler[in], Kuppler[in]);

Heiratsver /mittler, der/

ông mai; người làm mối; người môi giới hôn nhân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Heiratsvermittler /m -s, =/

1. ông mai, ông mai, ngưòi làm môi, băng nhân; 2. ông thông gia, ngưòi dân gia; Heirats

Schadchen /m, n -s, = u s/

1. ông mói, ông mai, ngừơi làm mối; 2. ông thông gia, ngưỏi dâu gia.

Kupplerin /f =, -nen/

ông mổi, ông mai, ngưòi làm mối, băng nhân, bà mói, bà mai.