Heiratsvermittler /m -s, =/
1. ông mai, ông mai, ngưòi làm môi, băng nhân; 2. ông thông gia, ngưòi dân gia; Heirats
Schadchen /m, n -s, = u s/
1. ông mói, ông mai, ngừơi làm mối; 2. ông thông gia, ngưỏi dâu gia.
Kupplerin /f =, -nen/
ông mổi, ông mai, ngưòi làm mối, băng nhân, bà mói, bà mai.