Großvater /der/
ông nội;
ông ngoại;
(đùa) từ lâu lắm rồi, từ thời ông ngoại cưới bà ngoại. : als der Großvater die Großmutter nahm
großväterlich /(Adj.)/
(thuộc, của) ông nội;
ông ngoại;
Ahn /[a:n], der; -[e]s u. -en, -en/
(veraltet, noch landsch ) ông nội;
ông ngoai (Großvater);
opa /[’o:pa], der; -s, -s/
(fam ) ông ngoại;
ông nội (Großvater);