Việt
cao tổ
ông tổ
tổ tiên.
tổ tiên
bậc tiền bối
- ông tổ
ông nội
ông ngoai
Đức
Ahn
Ahn /[a:n], der; -[e]s u. -en, -en/
(meist Pl ) (geh ) tổ tiên; bậc tiền bối; - ông tổ (Vorfahr);
(veraltet, noch landsch ) ông nội; ông ngoai (Großvater);
Ahn /m -(e)s u -en, -en/
cao tổ, ông tổ, tổ tiên.