AhnHerr /der (geh., veraltend)/
ông tổ;
Vorfahrin /die; -, -nen/
ông tổ;
bà tổ;
Ahne /der; -n, -n/
ông tổ;
tổ phu (Ahn);
stammvater /der/
ông tổ;
thủy tể;
tổ tiên;
Altvater /der (veraltet)/
cao tổ;
thủy tể;
ông tổ (Erzvater, Ahnheư, Patriarch);
Erzvater /der (Rel.)/
giáo trưởng;
cao tổ;
thủy tổ;
ông tổ;
Ahn /[a:n], der; -[e]s u. -en, -en/
(meist Pl ) (geh ) tổ tiên;
bậc tiền bối;
- ông tổ (Vorfahr);