TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ăn bận

ăn bận

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn mặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ăn bận

Toilette machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kleiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich nach der neuesten Mode kleiden

ăn mặc theo mốt mới nhất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kleiden /(sw. V.; hat)/

mặc; ăn bận; ăn mặc;

ăn mặc theo mốt mới nhất. : sich nach der neuesten Mode kleiden

Từ điển tiếng việt

ăn bận

- đgt. ăn mặc: ăn bận gọn gàng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ăn bận

Toilette machen