Việt
ăn bận
mặc
ăn mặc
Đức
Toilette machen
kleiden
sich nach der neuesten Mode kleiden
ăn mặc theo mốt mới nhất.
kleiden /(sw. V.; hat)/
mặc; ăn bận; ăn mặc;
ăn mặc theo mốt mới nhất. : sich nach der neuesten Mode kleiden
- đgt. ăn mặc: ăn bận gọn gàng.