Việt
ăn màu
hót váng sữa
hót kem lóp sữa
ăn hót
hỏt váng.
Anh
mordant
Đức
absahnen
absahnen /vt/
1. hót váng sữa, hót kem lóp sữa; 2. (nghĩa bóng) ăn hót, ăn màu, hỏt váng.
mordant /xây dựng/
mordant /hóa học & vật liệu/