Việt
hót váng sữa
hót kem lóp sữa
ăn hót
ăn màu
hỏt váng.
hớt váng sữa
hớt kem sữa
ăn hớt
lợi dụng để kiếm chác
giành phần hơn
Anh
cream-skimming
Đức
absahnen
Pháp
exploitation sélective
écrémage
Absahnen,cream-skimming /IT-TECH/
[DE] Absahnen; cream-skimming
[EN] cream-skimming
[FR] exploitation sélective; écrémage
absahnen /(sw. V.; hat)/
(landsch ) hớt váng sữa; hớt kem sữa;
(ugs ) ăn hớt; lợi dụng để kiếm chác; giành phần hơn;
absahnen /vt/
1. hót váng sữa, hót kem lóp sữa; 2. (nghĩa bóng) ăn hót, ăn màu, hỏt váng.