absahnen /(sw. V.; hat)/
(landsch ) hớt váng sữa;
hớt kem sữa;
abrahmen /(sw. V.; hat)/
gạn váng sữa;
gạn váng kem ra;
hớt váng sữa;
trước đó phải gạn váng kem trong sữa : die Milch vorher abrahmen ai đó đã giành hết phần tốt nhất rồi. : ü da hat jemand alles abgerahmt (ugs.)