Việt
hót váng sữa
gạn váng sữa
gạn váng kem ra
hớt váng sữa
Đức
abrahmen
die Milch vorher abrahmen
trước đó phải gạn váng kem trong sữa
ü da hat jemand alles abgerahmt (ugs.)
ai đó đã giành hết phần tốt nhất rồi.
abrahmen /(sw. V.; hat)/
gạn váng sữa; gạn váng kem ra; hớt váng sữa;
die Milch vorher abrahmen : trước đó phải gạn váng kem trong sữa ü da hat jemand alles abgerahmt (ugs.) : ai đó đã giành hết phần tốt nhất rồi.
abrahmen /vt/
hót váng sữa;