TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gạn váng kem ra

gạn váng sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạn váng kem ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hớt váng sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gạn váng kem ra

abrahmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Milch vorher abrahmen

trước đó phải gạn váng kem trong sữa

ü da hat jemand alles abgerahmt (ugs.)

ai đó đã giành hết phần tốt nhất rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abrahmen /(sw. V.; hat)/

gạn váng sữa; gạn váng kem ra; hớt váng sữa;

trước đó phải gạn váng kem trong sữa : die Milch vorher abrahmen ai đó đã giành hết phần tốt nhất rồi. : ü da hat jemand alles abgerahmt (ugs.)