TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ăn mày được

xin được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn mày được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ăn mày được

erbetteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du hast dir das Geld in den Häusern erbettelt

mày xin được món tiền này trong những ngôi nhà ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erbetteln /(sw. V.; hat)/

xin được; ăn mày được;

mày xin được món tiền này trong những ngôi nhà ấy. : du hast dir das Geld in den Häusern erbettelt