Việt
ăn mặc thanh lịch
ăn mặc trang nhã
Đức
Schale
sich in Schale werfen/schmeißen (ugs.)
diện bảnh, ăn mặc chải chuốt chỉnh tề, trang điểm cho đẹp.
Schale /[’Jada], die; -, -n/
ăn mặc thanh lịch; ăn mặc trang nhã;
diện bảnh, ăn mặc chải chuốt chỉnh tề, trang điểm cho đẹp. : sich in Schale werfen/schmeißen (ugs.)