TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ăn nằm với ai

CÓ quan hệ tình dục với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn nằm với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ăn nằm với ai

Bettgefesseltsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich ins gemachte Bett legen

sẵn giường thì nằm (sông dựa trên cơ sở vật chất đã được tạo dựng sẵn chứ không do nỗ lực bản thân).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bettgefesseltsein /bị ốm liệt giường; mit jmdm. ins Bett gehen/steigen (ugs.)/

CÓ quan hệ tình dục với ai; ăn nằm với ai;

sẵn giường thì nằm (sông dựa trên cơ sở vật chất đã được tạo dựng sẵn chứ không do nỗ lực bản thân). : sich ins gemachte Bett legen