Bettgefesseltsein /bị ốm liệt giường; mit jmdm. ins Bett gehen/steigen (ugs.)/
CÓ quan hệ tình dục với ai;
ăn nằm với ai;
sẵn giường thì nằm (sông dựa trên cơ sở vật chất đã được tạo dựng sẵn chứ không do nỗ lực bản thân). : sich ins gemachte Bett legen