Bettgefesseltsein /bị ốm liệt giường; mit jmdm. ins Bett gehen/steigen (ugs.)/
CÓ quan hệ tình dục với ai;
ăn nằm với ai;
sich ins gemachte Bett legen : sẵn giường thì nằm (sông dựa trên cơ sở vật chất đã được tạo dựng sẵn chứ không do nỗ lực bản thân).
Bettgefesseltsein /bị ốm liệt giường; mit jmdm. ins Bett gehen/steigen (ugs.)/
dạng ngắn gọn của danh từ Federbett (giường nệm lò xo);
Bettgefesseltsein /bị ốm liệt giường; mit jmdm. ins Bett gehen/steigen (ugs.)/
(Jägerspr ) chỗ trú ẩn ban đêm của thú rừng;
Bettgefesseltsein /bị ốm liệt giường; mit jmdm. ins Bett gehen/steigen (ugs.)/
dạng ngắn gọn của danh từ Flussbett (lòng sông, lòng suối);
Bettgefesseltsein /bị ốm liệt giường; mit jmdm. ins Bett gehen/steigen (ugs.)/
(Technik) giá máy;
bệ máy;
đế máy;