TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bettgefesseltsein

CÓ quan hệ tình dục với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn nằm với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Federbett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ trú ẩn ban đêm của thú rừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Flussbett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệ máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đế máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bettgefesseltsein

Bettgefesseltsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich ins gemachte Bett legen

sẵn giường thì nằm (sông dựa trên cơ sở vật chất đã được tạo dựng sẵn chứ không do nỗ lực bản thân).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bettgefesseltsein /bị ốm liệt giường; mit jmdm. ins Bett gehen/steigen (ugs.)/

CÓ quan hệ tình dục với ai; ăn nằm với ai;

sich ins gemachte Bett legen : sẵn giường thì nằm (sông dựa trên cơ sở vật chất đã được tạo dựng sẵn chứ không do nỗ lực bản thân).

Bettgefesseltsein /bị ốm liệt giường; mit jmdm. ins Bett gehen/steigen (ugs.)/

dạng ngắn gọn của danh từ Federbett (giường nệm lò xo);

Bettgefesseltsein /bị ốm liệt giường; mit jmdm. ins Bett gehen/steigen (ugs.)/

(Jägerspr ) chỗ trú ẩn ban đêm của thú rừng;

Bettgefesseltsein /bị ốm liệt giường; mit jmdm. ins Bett gehen/steigen (ugs.)/

dạng ngắn gọn của danh từ Flussbett (lòng sông, lòng suối);

Bettgefesseltsein /bị ốm liệt giường; mit jmdm. ins Bett gehen/steigen (ugs.)/

(Technik) giá máy; bệ máy; đế máy;