Việt
dạng ngắn gọn của danh từ Flussbett
Đức
Bettgefesseltsein
Bettgefesseltsein /bị ốm liệt giường; mit jmdm. ins Bett gehen/steigen (ugs.)/
dạng ngắn gọn của danh từ Flussbett (lòng sông, lòng suối);