Việt
dạng ngắn gọn của danh từ Federbett
Đức
Bettgefesseltsein
Bettgefesseltsein /bị ốm liệt giường; mit jmdm. ins Bett gehen/steigen (ugs.)/
dạng ngắn gọn của danh từ Federbett (giường nệm lò xo);