Việt
hướng nghiêng
ăn nghiêng
Anh
plagiotropic
Đức
plagiotrop
hướng nghiêng,ăn nghiêng
[DE] plagiotrop
[EN] plagiotropic
[VI] hướng nghiêng; ăn nghiêng (rễ)
[VI] hướng nghiêng; ăn nghiêng (rễ