hướng nghiêng
[DE] plagiotrop
[EN] plagiotropous
[VI] hướng nghiêng
hướng nghiêng,ăn nghiêng
[DE] plagiotrop
[EN] plagiotropic
[VI] hướng nghiêng; ăn nghiêng (rễ)
hướng nghiêng,ăn nghiêng
[DE] plagiotrop
[EN] plagiotropic
[VI] hướng nghiêng; ăn nghiêng (rễ