TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hướng nghiêng

hướng nghiêng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ăn nghiêng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

hướng nghiêng

plagiotropous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

plagiotropic

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

skew

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hướng nghiêng

plagiotrop

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schrägbolzen bewegen die Backen beim Öffnen des Werkzeuges nach außen.

Khi khuôn mở, chốt dẫn hướng nghiêng di chuyển đẩy ngàm trượt ra bên ngoài.

Die Führungsfasen sind zur Verringerung der Reibung bis 0,08 mm auf 100 mm Länge geneigt.

Cạnh vát dẫn hướng nghiêng đến 0,08 mm trên 100 mm chiều dài nhằm giảm sự ma sát.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schräglenker

Đòn dẫn hướng nghiêng

Schräglenkerachse (Bild 3).

Đòn dẫn hướng nghiêng (Hình 3).

Die Radführung erfolgt durch Dreieckslenker die als Schräglenker angeordnet sind.

Việc dẫn hướng bánh xe được thực hiện qua đòn dẫn hướng hình tam giác được bố trí như là đòn dẫn hướng nghiêng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

skew

hướng nghiêng

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hướng nghiêng

[DE] plagiotrop

[EN] plagiotropous

[VI] hướng nghiêng

hướng nghiêng,ăn nghiêng

[DE] plagiotrop

[EN] plagiotropic

[VI] hướng nghiêng; ăn nghiêng (rễ)

hướng nghiêng,ăn nghiêng

[DE] plagiotrop

[EN] plagiotropic

[VI] hướng nghiêng; ăn nghiêng (rễ