Việt
cháo đặc
ăn nghiền rừ
Đức
Brei
j -m Brei ums_Maul [um den Mund, um den Bart] schmieren
nịnh, xu nịnh, nịnh hót, nịnh nọt;
j -n zu Brei zermalmen
trị ai, trù ai, chà dạp ai;
Brei /m -(e)s, -e/
món] cháo đặc, ăn nghiền rừ; j -m Brei ums_Maul [um den Mund, um den Bart] schmieren nịnh, xu nịnh, nịnh hót, nịnh nọt; j -n zu Brei zermalmen trị ai, trù ai, chà dạp ai;