Việt
cháo đặc
xúp sền sệt
ăn nghiền rừ
chất bẩn đặc sệt.
Đức
Pampe
Schleimsuppe
Brei
j -m Brei ums_Maul [um den Mund, um den Bart] schmieren
nịnh, xu nịnh, nịnh hót, nịnh nọt;
j -n zu Brei zermalmen
trị ai, trù ai, chà dạp ai;
Brei /m -(e)s, -e/
món] cháo đặc, ăn nghiền rừ; j -m Brei ums_Maul [um den Mund, um den Bart] schmieren nịnh, xu nịnh, nịnh hót, nịnh nọt; j -n zu Brei zermalmen trị ai, trù ai, chà dạp ai;
Pampe /í =/
1. cháo đặc; 2. chất bẩn đặc sệt.
Pampe /[’pampo], die; - (bes. nordd., md.)/
cháo đặc;
Schleimsuppe /die (Kochk.)/
cháo đặc; xúp sền sệt (nấu bằng lúa mạch, gạo V V );