TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cháo đặc

cháo đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúp sền sệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn nghiền rừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất bẩn đặc sệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cháo đặc

Pampe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schleimsuppe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -m Brei ums_Maul [um den Mund, um den Bart] schmieren

nịnh, xu nịnh, nịnh hót, nịnh nọt;

j -n zu Brei zermalmen

trị ai, trù ai, chà dạp ai;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brei /m -(e)s, -e/

món] cháo đặc, ăn nghiền rừ; j -m Brei ums_Maul [um den Mund, um den Bart] schmieren nịnh, xu nịnh, nịnh hót, nịnh nọt; j -n zu Brei zermalmen trị ai, trù ai, chà dạp ai;

Pampe /í =/

1. cháo đặc; 2. chất bẩn đặc sệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pampe /[’pampo], die; - (bes. nordd., md.)/

cháo đặc;

Schleimsuppe /die (Kochk.)/

cháo đặc; xúp sền sệt (nấu bằng lúa mạch, gạo V V );