Việt
cháo đặc
chất bẩn đặc sệt.
chất bẩn đặc sệt
bùn
Đức
Pampe
Pampe /[’pampo], die; - (bes. nordd., md.)/
chất bẩn đặc sệt; bùn;
cháo đặc;
Pampe /í =/
1. cháo đặc; 2. chất bẩn đặc sệt.