TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ăn thịt

ăn thịt

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ác

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

dữ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

loài ăn thịt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

ăn thịt

carnivorous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

predaceous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

raptatory

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 zoophagous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

predacious

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

ăn thịt

fleischfressend

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

predaceous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

raptatorisch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

karnivor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ZOOphag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Die wilden Tiere werden dich bald gefressen haben, dachte er,

Bác nghĩ: "Rồi có khi thú dữ lại ăn thịt cô bé mất thôi!.

Wenn's nicht auf offener Straße gewesen wäre, er hätte mich gefressen. -

Nếu không phải là ở đường cái thì nó đã ăn thịt cháu rồi.

das Feuer in der Küche erhob sich, flackerte und kochte das Essen; der Braten fing wieder an zu brutzeln;

lửa trong bếp lại bùng lên, chập chờn và đun thức ăn, thịt quay lại xèo xèo,

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Familien versammeln sich in fröhlicher Runde, um Rauchfleisch zu essen und Bier zu trinken.

Các gia đình vẫn vui vẻ tụ tập uống bia, ăn thịt xông khói.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Families gather in good times to eat smoked beef and drink beer.

Các gia đình vẫn vui vẻ tụ tập uống bia, ăn thịt xông khói.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

predacious

ăn thịt, (thuộc) loài ăn thịt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

karnivor /[kami'vo:r] (Adj.) (Biol.)/

(động vật, thực- vật) ăn thịt;

ZOOphag /[tsoo...] (Adj.) (Biol.)/

ăn thịt;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zoophagous /y học/

ăn thịt

 zoophagous /hóa học & vật liệu/

ăn thịt

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ăn thịt

[DE] fleischfressend

[EN] carnivorous

[VI] ăn thịt

ăn thịt

[DE] predaceous

[EN] predaceous

[VI] ăn thịt

ăn thịt,ác,dữ

[DE] raptatorisch

[EN] raptatory

[VI] ăn thịt; ác (chim); dữ (thú)

ăn thịt,ác,dữ

[DE] raptatorisch

[EN] raptatory

[VI] ăn thịt; ác (chim) ; dữ (thú)