Việt
hợp vận
ăn vần
thành vần điệu
làm thơ
đặt thành thơ
tương hợp
Anh
rhyme
Đức
reimen
Hợp vận, ăn vần, làm thơ, đặt thành thơ, tương hợp
reimen /(sw. V.; hat)/
thành vần điệu; hợp vận; ăn vần;