Gasentladungslampe /f/ĐIỆN/
[EN] gas discharge lamp
[VI] đèn phóng điện khí
Gasentladungsröhre /f/Đ_TỬ/
[EN] gas discharge tube, gas tube
[VI] đèn phóng điện khí, đèn có khí
Dampflampe /f/KT_ĐIỆN, NH_ĐỘNG/
[EN] vapor discharge lamp (Mỹ), vapour discharge lamp (Anh)
[VI] đèn phóng điện hơi, đèn phóng điện khí