Việt
đèn có khí
ống khí
đèn phóng điện khí
Anh
gas tube
gas-filled tube
gas discharge tube
Đức
Gasentladungsröhre
Gasentladungsröhre /f/Đ_TỬ/
[EN] gas discharge tube, gas tube
[VI] đèn phóng điện khí, đèn có khí
gas tube, gas-filled tube /điện/
Các đèn bên trong có chất khí đặc biệt như N2, Ne, Ar, hoặc hơi Hg... thay cho không khí.
đèn có khí, ống khí