TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đèn có khí

đèn có khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đèn phóng điện khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đèn có khí

gas tube

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gas-filled tube

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas-filled tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas discharge tube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đèn có khí

Gasentladungsröhre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gasentladungsröhre /f/Đ_TỬ/

[EN] gas discharge tube, gas tube

[VI] đèn phóng điện khí, đèn có khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas-filled tube

đèn có khí

gas tube

đèn có khí

 gas tube, gas-filled tube /điện/

đèn có khí

Các đèn bên trong có chất khí đặc biệt như N2, Ne, Ar, hoặc hơi Hg... thay cho không khí.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gas-filled tube

đèn có khí

gas tube

đèn có khí, ống khí