Việt
đại lượng trạng thái
Anh
state quantity
State variable
Đức
Zustandsgröße
Zustandsgröße /f/NH_ĐỘNG/
[EN] state quantity
[VI] đại lượng trạng thái
[EN] State variable
[VI] Đại lượng trạng thái
state quantity /vật lý/