Việt
Đất nền đường
Anh
Subgrade
Pháp
Sol de fondation
terrain de fondation
[EN] Subgrade
[VI] Đất nền đường
[FR] Sol de fondation; terrain de fondation [B]
[VI] Bao gồm nền đắp (nếu có) và đất thiên nhiên dưới mặt đường hoặc dưới lớp lót mặt (nếu có)