TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

subgrade

Nền đất của đường

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đất nền đường

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

1. cấp nhỏ 2. bậc phụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp nền đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

san nền đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp dưới nền đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nền áo đường?

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Tất cả các vật liệu đào thích hợp sẽ được sử dụng cho nền đắp

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

lớp trên của nền

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

vai đường

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

mái dốc

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

làm cấp

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

gia tải và đắp lại cho các kết cấu

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

và cho các mục đích khác nêu trong Bản vẽ hoặc theo sự chỉ đạo của Kỹ sư

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

subgrade

Subgrade

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

 sublayer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 substratum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 under layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subsoil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Road bed

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

All suitable material removed from the excavation shall be used in the formation of the embankment

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

slopes

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

bedding

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

surcharge and backfill for structures and for other purposes shown on the Drawings or as directed by the Engineer

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

subgrade

Bodenplanum

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erdbau-

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Bettung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Planum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Straßenunterbau

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

subgrade

Sol de fondation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

terrain de fondation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fond de forme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

infrastructure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

terrain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

All suitable material removed from the excavation shall be used in the formation of the embankment,subgrade,slopes,bedding,surcharge and backfill for structures and for other purposes shown on the Drawings or as directed by the Engineer

Tất cả các vật liệu đào thích hợp sẽ được sử dụng cho nền đắp, lớp trên của nền, vai đường, mái dốc, làm cấp, gia tải và đắp lại cho các kết cấu, và cho các mục đích khác nêu trong Bản vẽ hoặc theo sự chỉ đạo của Kỹ sư

All suitable material removed from the excavation shall be used in the formation of the embankment, subgrade, slopes, bedding, surcharge and backfill for structures and for other purposes shown on the Drawings or as directed by the Engineer

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Straßenunterbau

[VI] nền áo đường?

[EN] Road bed, subgrade

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

subgrade

[DE] Bodenplanum

[EN] subgrade

[FR] fond de forme

subgrade

[DE] Bettung

[EN] subgrade

[FR] forme

subgrade,subsoil

[DE] Planum

[EN] subgrade; subsoil

[FR] infrastructure; sol de fondation; terrain; terrain de fondation

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Subgrade

Nền đất của đường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subgrade

lớp nền đất

subgrade

san nền đất

subgrade, sublayer, substratum, under layer

lớp dưới nền đường

Lexikon xây dựng Anh-Đức

subgrade

subgrade

Erdbau-, Bodenplanum

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

subgrade

1. cấp nhỏ ( phân loại đá của Mỹ ) 2. bậc phụ

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Subgrade

Nền đất của đường

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Subgrade

[EN] Subgrade

[VI] Đất nền đường

[FR] Sol de fondation; terrain de fondation [B]

[VI] Bao gồm nền đắp (nếu có) và đất thiên nhiên dưới mặt đường hoặc dưới lớp lót mặt (nếu có)