TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đậu phụng

Đậu phụng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậu phông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đậu phông .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đậu phụng

groundnut

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

đậu phụng

Erdeichel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erdnuß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erdeichel /í =, -n (thực vật)/

cây] lạc, đậu phụng, đậu phông (Arachis hỵpogea L.)

Erdnuß /f =, -nüsse/

cây] lạc, đậu phụng, đậu phông (Arachis L.).

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

groundnut

Đậu phụng