Việt
Đắp nền đường
Anh
Filling
Pháp
Remblayage
[EN] Filling
[VI] Đắp nền đường [sự]
[FR] Remblayage
[VI] Công việc chuyển đất đắp tới để thực hiện ý đồ thiết kế :làm nền đắp, làm thân mố cầu...