Abfüll- /pref/B_BÌ/
[EN] filling
[VI] (thuộc) làm đầy, rót đầy, nạp đầy
Füll- /pref/KT_ĐIỆN, THAN, B_BÌ/
[EN] filling (thuộc)
[VI] (thuộc) làm đầy, rót đầy, đổ đầy, trám
Füllmaterial /nt/KT_DỆT/
[EN] filling
[VI]
Verfüllung /f/P_LIỆU/
[EN] backfilling, filling
[VI] sự lấp đất
Füllmaterial /nt/CNH_NHÂN/
[EN] filling, filling material
[VI] chất độn, chất làm nặng, chất chèn lấp