Filling
[DE] Füllung
[VI] Bồi lấp
[EN] Depositing dirt, mud or other materials into aquatic areas to create more dry land, usually for agricultural or commercial development purposes, often with ruinous ecological consequences.
[VI] Việc đổ đất, bùn hoặc các chất khác xuống những vùng nước tạo thành nhiều vùng đất khô ráo, dành cho phát triển nông nghiệp hay thương mại, nhưng thường dẫn đến hậu quả làm hỏng môi trường sinh thái.