Việt
địa phương hóa
cục bộ hóa
trở nên quen thuộc
Anh
localization
localize
Đức
einbiirgern
dieses Wort hat sich in unserer Sprache eingebürgert
từ này đã trở nên quen thuộc trong ngôn ngữ của chúng tôi.
einbiirgern /(sw. V.; hat)/
trở nên quen thuộc; địa phương hóa;
từ này đã trở nên quen thuộc trong ngôn ngữ của chúng tôi. : dieses Wort hat sich in unserer Sprache eingebürgert
Địa phương hóa, cục bộ hóa
localization /toán & tin/