TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

địa phương hóa

địa phương hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục bộ hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trở nên quen thuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

địa phương hóa

 localization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 localize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

localization

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

địa phương hóa

einbiirgern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieses Wort hat sich in unserer Sprache eingebürgert

từ này đã trở nên quen thuộc trong ngôn ngữ của chúng tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbiirgern /(sw. V.; hat)/

trở nên quen thuộc; địa phương hóa;

từ này đã trở nên quen thuộc trong ngôn ngữ của chúng tôi. : dieses Wort hat sich in unserer Sprache eingebürgert

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

localization

Địa phương hóa, cục bộ hóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 localization

địa phương hóa

 localize

địa phương hóa

 localization /toán & tin/

địa phương hóa