TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

định mức thời gian

định mức thời gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian dự định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian quy định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

định mức thời gian

 time rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time study

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time study

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time consuming

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

định mức thời gian

Vorgabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorgabe /die; -, -n/

(Wirtsch ) thời gian dự định; thời gian quy định; định mức thời gian (Vorga bezeit);

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

time consuming

Định mức thời gian

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time rate, time study /xây dựng/

định mức thời gian

time study

định mức thời gian

time rate

định mức thời gian

 time rate /hóa học & vật liệu/

định mức thời gian

 time study /hóa học & vật liệu/

định mức thời gian