Việt
định mức thời gian
thời gian dự định
thời gian quy định
Anh
time rate
time study
time consuming
Đức
Vorgabe
Vorgabe /die; -, -n/
(Wirtsch ) thời gian dự định; thời gian quy định; định mức thời gian (Vorga bezeit);
Định mức thời gian
time rate, time study /xây dựng/
time rate /hóa học & vật liệu/
time study /hóa học & vật liệu/