Việt
Đổi nợ
đảo nợ
cấp vồn
tài trợ.
chụyển nợ
sang nợ
hoán nợ
gán nợ
Anh
Funding
Đức
umschulden
umschulden /(sw. V.; hat) (Finanzw.)/
chụyển nợ; sang nợ; đổi nợ; hoán nợ; gán nợ;
Đổi nợ, đảo nợ; cấp vồn, tài trợ.