TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
đảo nợ
Đổi nợ
3
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
đảo nợ
3
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
cấp vồn
3
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
tài trợ.
3
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Anh
đảo nợ
Funding
1
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
đảo nợ
Đổi nợ, đảo nợ; cấp vồn, tài trợ.
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
đảo nợ
Đổi nợ, đảo nợ; cấp vồn, tài trợ.
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Funding
Đổi nợ, đảo nợ; cấp vồn, tài trợ.