relative Feuchte /f/KT_LẠNH, C_DẺO, KT_DỆT/
[EN] relative humidity
[VI] độ ẩm tương đối
relative Feuchtigkeit /f/KT_LẠNH, CT_MÁY, GIẤY, KT_DỆT/
[EN] relative humidity
[VI] độ ẩm tương đối
relative Luftfeuchte /f/KT_LẠNH, V_LÝ/
[EN] relative humidity
[VI] độ ẩm tương đối
relative Luftfeuchtigkeit /f/VT_THUỶ, KTC_NƯỚC/
[EN] relative humidity
[VI] độ ẩm tương đối