relative humidity /toán & tin/
ẩm độ tương đối
relative humidity
ẩm độ tương đối
relative humidity /điện/
ẩm độ tương đối
Tỷ lệ giữa áp suất hơi nước trong không khí so với áp suất hơi nước đã no nước ở một nhiệt độ bầu khô.
relative humidity variation, Relative Humidity
sự biến thiên (biến đổi) của độ ẩm tương đối
degree of relative humidity, relative humidity
độ ẩm tương đối