TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ ẩm tương đối

độ ẩm tương đối

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

độ ẩm tương đối

relative humidity

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

relative air humidity

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

degree of relative humidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of relative humidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relative humidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

relative humidity n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

độ ẩm tương đối

Relative Luftfeuchtigkeit

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Relative Luftfeuchte

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

relative Feuchte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

relative Feuchtigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man unterscheidet eine absolute und relative Luftfeuchtigkeit.

Người ta phân biệt độ ẩm tuyệt đối và độ ẩm tương đối.

Der Mensch fühlt sich bei einer relativen Luftfeuchtigkeit von ca. 65% am wohlsten.

Con người cảm thấy dễ chịu nhất ở độ ẩm tương đối khoảng 65%.

2. Was versteht man unter absoluter und relativer Luftfeuchtigkeit?

2. Nên hiểu thế nào về độ ẩm tuyệt đốivà độ ẩm tương đối?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Relative Feuchte in hPa/hPa

Độ ẩm tương đối tính bằng hPa/hPa

Linien konstanter relativer Feuchte ƒ für einen Druck von pabs = 1 bar.

Đường cho độ ẩm tương đối φ cố định ở áp suất tuyệt đối 1 bar.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

relative humidity

độ ẩm tương đối

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

relative Luftfeuchtigkeit

[EN] relative humidity

[VI] độ ẩm tương đối,

Từ điển ô tô Anh-Việt

relative humidity n.

Độ ẩm tương đối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Relative Humidity

độ ẩm tương đối

relative humidity

độ ẩm tương đối

degree of relative humidity

độ ẩm tương đối

 degree of relative humidity, relative humidity

độ ẩm tương đối

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

relative Feuchte /f/KT_LẠNH, C_DẺO, KT_DỆT/

[EN] relative humidity

[VI] độ ẩm tương đối

relative Feuchtigkeit /f/KT_LẠNH, CT_MÁY, GIẤY, KT_DỆT/

[EN] relative humidity

[VI] độ ẩm tương đối

relative Luftfeuchte /f/KT_LẠNH, V_LÝ/

[EN] relative humidity

[VI] độ ẩm tương đối

relative Luftfeuchtigkeit /f/VT_THUỶ, KTC_NƯỚC/

[EN] relative humidity

[VI] độ ẩm tương đối

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Relative Luftfeuchte

[VI] Độ ẩm tương đối

[EN] relative humidity

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

độ ẩm tương đối /n/THERMAL-PHYSICS/

relative humidity

độ ẩm tương đối

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Relative Luftfeuchtigkeit

[VI] độ ẩm tương đối

[EN] relative air humidity, relative humidity