TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ xuyên sâu

độ xuyên sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ xuyên sâu

penetration depth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

length of penetration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

depth of penetration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depth of penetration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 length of penetration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penetration depth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ xuyên sâu

Eindringtiefe

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eindringtiefe /f/XD/

[EN] penetration depth

[VI] độ xuyên sâu

Eindringtiefe /f/Đ_TỬ, CNH_NHÂN, CT_MÁY, KTV_LIỆU/

[EN] penetration depth

[VI] độ xuyên sâu

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Eindringtiefe

[EN] penetration depth

[VI] Độ xuyên sâu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

penetration depth /xây dựng/

độ xuyên sâu

length of penetration /xây dựng/

độ xuyên sâu

depth of penetration /xây dựng/

độ xuyên sâu

 depth of penetration, length of penetration, penetration depth

độ xuyên sâu