Việt
độ xuyên sâu
Anh
penetration depth
length of penetration
depth of penetration
Đức
Eindringtiefe
Eindringtiefe /f/XD/
[EN] penetration depth
[VI] độ xuyên sâu
Eindringtiefe /f/Đ_TỬ, CNH_NHÂN, CT_MÁY, KTV_LIỆU/
[VI] Độ xuyên sâu
penetration depth /xây dựng/
length of penetration /xây dựng/
depth of penetration /xây dựng/
depth of penetration, length of penetration, penetration depth