Việt
Đa phương
đa biến
nhiều chiều
đa chiều
nhiều mặt
nhiều phía
thuộc nhiều bên
thuộc nhiều phía
Anh
Multi-lateral
multilaterial
polytropic
Đức
multidimensional
mehrseitig
multilateral
multidimensional /(Adj.)/
nhiều chiều; đa chiều; đa phương;
mehrseitig /(Adj.)/
nhiều mặt; nhiều phía; đa phương;
multilateral /(Adj.) (bes. Politik)/
đa phương; thuộc nhiều bên; thuộc nhiều phía (mehr seitig);
đa biến, đa phương
multilaterial /xây dựng/
đa phương
[VI] (adj) Đa phương
[EN] khác với Bilateral). ~ donor: Nhà tài trợ đa phương; ~ forum: Diễn đàn đa phư ơng.