TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đa chiều

đa chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đa phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đa chiều

 multidimensional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đa chiều

mehrdimensional

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

multidimensional

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die maximale Betriebsbreite (Bmax) und der maximale Reifenaußendurchmesser (Dmax) sind die größtmöglichen Betriebsmaße des unbelasteten Reifens unter Betriebsdruck.

Chiều rộng làm việc tối đa Wtối đa (chiều rộng tổng thể khi vận hành) và đường kính ngoài tối đa Dtối đa là các kích thước làm việc lớn nhất có thể có của lốp xe khi không chịu tải dưới áp suất làm việc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gerade für mehrdimensionale Schnitte und Bohrungen an verschiedenen Stellen kommen 3- oder 5-achsige CNC-Fräsmaschinen zum Einsatz (Bild 2).

Đặc biệt đối với các vết cắt trongkhông gian đa chiều và các lỗ khoan tại cácvị trí khác nhau, cần phải sử dụng các máyphay CNC 3 trục hoặc 5 trục (Hình 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

mit begrenzter Adsorption (monomolekulare Schicht) mit unbegrenzter Adsorption (polymolekulare Schicht)

Khi quá trình hấp phụ không bị hạn chế (chất hấp phụ có cấu trúc màng phân tử đa chiều)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrdimensional /(Adj.)/

nhiều chiều; đa chiều;

multidimensional /(Adj.)/

nhiều chiều; đa chiều; đa phương;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multidimensional /toán & tin/

đa chiều