TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đa phương

Đa phương

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đa biến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiều chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đa chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc nhiều bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc nhiều phía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đa phương

Multi-lateral

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

 multilaterial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

polytropic

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

đa phương

multidimensional

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrseitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

multilateral

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Bild wird auf dem Bord-Monitor ( MMI, Multimedia-Interface) dargestellt, sobald der Rückwärtsgang eingelegt wird.

Hình ảnh được hiển thị trên màn hình trong xe (MMI, giao diện đa phương tiện) khi xe được cài số chạy lui.

Dieser Monitor kann, wenn die Navigation nicht aktiviert ist, für zahlreiche andere Assistenzsysteme und Multi- Media-Anwendungen genutzt werden.

Khi hệ thống dẫn đường không được kích hoạt, màn hình này, được sử dụng cho nhiều hệ thống hỗ trợ khác và các ứng dụng đa phương tiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

multidimensional /(Adj.)/

nhiều chiều; đa chiều; đa phương;

mehrseitig /(Adj.)/

nhiều mặt; nhiều phía; đa phương;

multilateral /(Adj.) (bes. Politik)/

đa phương; thuộc nhiều bên; thuộc nhiều phía (mehr seitig);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

polytropic

đa biến, đa phương

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multilaterial /xây dựng/

đa phương

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Multi-lateral

[VI] (adj) Đa phương

[EN] khác với Bilateral). ~ donor: Nhà tài trợ đa phương; ~ forum: Diễn đàn đa phư ơng.