Việt
Đa phương
đa biến
nhiều chiều
đa chiều
nhiều mặt
nhiều phía
thuộc nhiều bên
thuộc nhiều phía
Anh
Multi-lateral
multilaterial
polytropic
Đức
multidimensional
mehrseitig
multilateral
Das Bild wird auf dem Bord-Monitor ( MMI, Multimedia-Interface) dargestellt, sobald der Rückwärtsgang eingelegt wird.
Hình ảnh được hiển thị trên màn hình trong xe (MMI, giao diện đa phương tiện) khi xe được cài số chạy lui.
Dieser Monitor kann, wenn die Navigation nicht aktiviert ist, für zahlreiche andere Assistenzsysteme und Multi- Media-Anwendungen genutzt werden.
Khi hệ thống dẫn đường không được kích hoạt, màn hình này, được sử dụng cho nhiều hệ thống hỗ trợ khác và các ứng dụng đa phương tiện.
multidimensional /(Adj.)/
nhiều chiều; đa chiều; đa phương;
mehrseitig /(Adj.)/
nhiều mặt; nhiều phía; đa phương;
multilateral /(Adj.) (bes. Politik)/
đa phương; thuộc nhiều bên; thuộc nhiều phía (mehr seitig);
đa biến, đa phương
multilaterial /xây dựng/
đa phương
[VI] (adj) Đa phương
[EN] khác với Bilateral). ~ donor: Nhà tài trợ đa phương; ~ forum: Diễn đàn đa phư ơng.