TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều kiện giao hàng ống thép

Điều kiện giao hàng ống thép

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

tiêu chuẩn

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Anh

điều kiện giao hàng ống thép

Delivery of steel pipes

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Standards for

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Đức

điều kiện giao hàng ống thép

Lieferbedingungen von Stahlrohren

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Normen

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Lieferbedingungen von Stahlrohren,Normen

[EN] Delivery of steel pipes, Standards for

[VI] Điều kiện giao hàng ống thép, tiêu chuẩn