TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều phối đất

Điều phối đất

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điều phối đất

Cut-fill transition

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 cut-fill transition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

điều phối đất

Mouvement des terres

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cut-fill transition

điều phối đất

 cut-fill transition /xây dựng/

điều phối đất

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Điều phối đất

[EN] Cut-fill transition

[VI] Điều phối đất

[FR] Mouvement des terres

[VI] Vận chuyển hợp lý đất đào và đắp theo dọc tuyến đường.