Việt
Điều phối đất
Anh
Cut-fill transition
earthmoving programme
Đức
Erdbewegung
Pháp
Mouvement des terres
programme du mouvement des terres
mouvement des terres,programme du mouvement des terres
[DE] Erdbewegung
[EN] earthmoving programme
[FR] mouvement des terres; programme du mouvement des terres
[EN] Cut-fill transition
[VI] Điều phối đất
[FR] Mouvement des terres
[VI] Vận chuyển hợp lý đất đào và đắp theo dọc tuyến đường.