Việt
điốt
Anh
limiter diode
diode
Điốt
(semiconductor) diode
Linh kiện bán dẫn hai chân cắm có đặc tính điện áp-dòng điện không đối xứng.CHÚ THÍCH: Trừ khi có định nghĩa khác, thuật ngữ này thường có nghĩa là linh kiện có đặc tính điện áp-dòng điện điển hình của tiếp giáp PN.