TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đo khối lượng công tác làm đất

Đo khối lượng công tác làm đất

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

đo khối lượng công tác làm đất

Measurement of earthworks

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

đo khối lượng công tác làm đất

Cubature des terrassements

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đo khối lượng công tác làm đất

[EN] Measurement of earthworks

[VI] Đo khối lượng công tác làm đất

[FR] Cubature des terrassements

[VI] Đo đạc và tính toán khối lượng cần làm đất.