Việt
Đo khối lượng công tác làm đất
Anh
Measurement of earthworks
Đức
Kubatur
Massenermittlung
Pháp
Cubature des terrassements
measurement of earthworks
[DE] Kubatur; Massenermittlung
[EN] measurement of earthworks
[FR] cubature des terrassements
[EN] Measurement of earthworks
[VI] Đo khối lượng công tác làm đất
[FR] Cubature des terrassements
[VI] Đo đạc và tính toán khối lượng cần làm đất.