TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đá hỏa thành

đá hỏa thành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đá mácma

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

đá hỏa thành

 igneous rock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pyrogenetic rock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pyrogenic rock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eruptive rock

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

intermediate igneous rock

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

đá hỏa thành

Erstarrungsgesteine

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Erstarrungsgesteine

[VI] Đá mácma, đá hỏa thành

[EN] eruptive rock, intermediate igneous rock

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 igneous rock, pyrogenetic rock, pyrogenic rock

đá hỏa thành